Characters remaining: 500/500
Translation

giải lao

Academic
Friendly

Từ "giải lao" trong tiếng Việt có nghĩa là "nghỉ cho đỡ mệt" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian nghỉ ngơi giữa các hoạt động, như học tập hoặc làm việc. Khi bạn cảm thấy mệt mỏi, bạn có thể "giải lao" để thư giãn lấy lại sức.

Định nghĩa:
  • "Giải lao" thời gian nghỉ ngơi ngắn trong một hoạt động liên tục, giúp mọi người hồi phục sức lực tinh thần.
dụ sử dụng:
  1. Trong giáo dục: "Giờ giải lao giữa các tiết học thời gian quan trọng để học sinh có thể thư giãn."
  2. Trong công việc: "Sau một buổi làm việc căng thẳng, chúng tôi đã một giờ giải lao để uống cà phê."
  3. Trong thể thao: "Trong trận đấu bóng đá, thời gian giải lao giữa hai hiệp để cầu thủ nghỉ ngơi."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Giải lao" không chỉ được dùng trong ngữ cảnh vật còn có thể dùng để chỉ việc nghỉ ngơi về mặt tinh thần. dụ: "Tôi cần một chút thời gian giải lao để suy nghĩ về quyết định quan trọng này."
Các biến thể của từ:
  • "Giải lao" có thể được sử dụng dưới dạng danh từ (giải lao) hoặc động từ (giải lao lại, tổ chức giải lao).
  • Từ liên quan: "nghỉ ngơi", "nghỉ giải lao".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Nghỉ ngơi": Từ này cũng có nghĩatạm dừng công việc để thư giãn, nhưng không nhất thiết chỉ trong một hoạt động cụ thể.
  • "Giải tỏa": Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, "giải tỏa" thường được sử dụng để nói về việc giảm bớt căng thẳng hoặc áp lực.
Chú ý:
  • "Giải lao" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, tuy nhiên, thường gắn liền với hoạt động học tập, làm việc hay thể thao. Cần phải phân biệt rõ ràng giữa "giải lao" "nghỉ ngơi" "giải lao" thường một khoảng thời gian ngắn, trong khi "nghỉ ngơi" có thể kéo dài hơn.
  1. Nghỉ cho đỡ mệt: Giờ giải lao giữa buổi làm.

Similar Spellings

Words Containing "giải lao"

Comments and discussion on the word "giải lao"